Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 2041 đến 2160 trong 2548 kết quả được tìm thấy với từ khóa: a^
đổi công đổi chác đổi giọng đổi lẫn
đổi mới đổi thay đổi tiền đổng
đổng nhung đễnh đoãng đỉa đỉnh
đỉnh chung địa địa ốc địa ốc ngân hàng
địa đạo địa đầu địa đồ địa điểm
địa bàn địa bạ địa bộ địa các
địa cầu địa cực địa chánh địa chí
địa chính địa chấn địa chấn học địa chấn kế
địa chấn ký địa chất địa chủ địa chỉ
địa chi địa danh địa dư địa giới
địa hóa học địa lý học địa mạo địa ngục
địa phương địa sinh địa tầng địa từ
địa thế địa vực địa vị địa y
địch địch hậu địch họa địch quân
địch thủ định định đề định đoạt
định bụng định canh định cư định giá
định hình định hạn định hồn định hướng
định kiến định lệ định lý định liệu
định luật định lượng định mạng định mức
định mệnh định ngữ định nghĩa định phận
định sở định tính định thần định thức
định vị định ước địt địu
đớ đớ họng đớ lưỡi đới
đớn đớn đời đớn hèn đớn kiếp
đớn mạt đớp đớt độ
độ đường độ chừng độ khẩu độ kinh
độ lượng độ thân độ thế độ trì
độ trước độ ví độ vong độc
độc ẩm độc đáo độc đạo độc đinh
độc đoán độc bình độc bản độc canh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.